Có 2 kết quả:
棒棒机 bàng bàng jī ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄐㄧ • 棒棒機 bàng bàng jī ㄅㄤˋ ㄅㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bar phone (cell phone shaped like a bar of candy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bar phone (cell phone shaped like a bar of candy)
Bình luận 0